Testa00sempre



Testa00solo

Testa01sempre


Repubblica Socialista del Vietnam











Mappa clickabile
Lai Châu Province Hà Giang Province Lào Cai Province Ði?n Biên Province China Laos Thailand Cambodia Son La Province Yên Bái Province Cao B?ng Province B?c K?n Province Tuyên Quang Province L?ng Son Province Qu?ng Ninh Province Thái Nguyên Province Phú Th? Province Hai Phong Province Thái Bình Province Nam Ð?nh Province B?c Giang Province Ha Noi Hòa Bình Province Ninh Bình Province Thanh Hóa Province Ngh? An Province Hà Tinh Province Qu?ng Bình Province Qu?ng Tr? Province Da Nang Bình Ð?nh Province Qu?ng Nam Province Qu?ng Ngãi Province Kon Tum Province Gia Lai Province Th?a Thiên–Hu? Province Ð?k L?k Province Phú Yên Province Khánh Hòa Province Ð?k Nông Province Ninh Thu?n Province Lâm Ð?ng Province Bình Thu?n Province Bình Phu?c Province Tây Ninh Province Bình Duong Province Ð?ng Nai Province Ba Ria-Vung Tàu Province Ho Chi Minh City Long An Province Don Thap Province An Giang Province Kiên Giang Province Cà Mau Province Ti?n Giang Province C?n Tho Province Vinh Long Province B?n Tre Province Trà Vinh Province H?u Giang Province Sóc Trang Province B?c Liêu Province Vinh Phúc Province Ha Noi B?c Ninh Province H?i Duong Province Hung Yên Province Hà Nam Province Vinh Phúc Province Ha Noi B?c Ninh Province H?i Duong Province Hung Yên Province Hà Nam Province

Provincia [clickabile] Capitale Area (km²) Popolazione Densità (/km²) % Urban Regione
Hà Nội (city)   3,119.0 6,451,909 2,068.6 41.0 Red River Delta
Hà Giang Province Hà Giang 7,945.8 724,537 91.2 11.6 Northeast
Cao Bằng Province Cao Bằng 6,724.6 507,183 75.4 16.9 Northeast
Bắc Kạn Province Bắc Kạn 4,868.4 293,826 60.4 16.1 Northeast
Tuyên Quang Province Tuyên Quang 5,870.4 724,821 123.5 13.0 Northeast
Lào Cai Province Lào Cai 6,383.9 614,595 96.3 21.0 Northeast
Điện Biên Province Điện Biên Phủ 9,562.5 490,306 51.3 15.0 Northwest
Lai Châu Province Lai Châu 9,112.3 370,502 40.7 14.2 Northwest
Sơn La Province Sơn La 14,174.4 1,076,055 75.9 13.8 Northwest
Yên Bái Province Yên Bái 6,899.5 740,397 107.3 18.8 Northeast
Hòa Bình Province Hòa Bình 4,684.2 785,217 167.6 15.0 Northwest
Thái Nguyên Province Thái Nguyên 3,546.6 1,123,116 316.7 25.6 Northeast
Lạng Sơn Province Lạng Sơn 8,331.2 732,515 87.9 19.2 Northeast
Quảng Ninh Province Hạ Long 6,099.0 1,144,988 187.7 51.9 Northeast
Bắc Giang Province Bắc Giang 3,827.4 1,554,131 406.1 9.4 Northeast
Phú Thọ Province Việt Trì 3,528.4 1,316,389 373.1 15.8 Northeast
Vĩnh Phúc Province Vĩnh Yên 1,373.2 999,786 728.1 22.4 Red River Delta
Bắc Ninh Province Bắc Ninh 823.1 1,024,472 1,244.7 23.5 Red River Delta
Hải Dương Province Hải Dương 1,652.8 1,705,059 1,031.6 19.0 Red River Delta
Hải Phòng (city)   1,520.7 1,837,173 1,208.1 46.1 Red River Delta
Hưng Yên Province Hưng Yên 923.5 1,127,903 1,221.3 12.1 Red River Delta
Thái Bình Province Thái Bình 1,546.5 1,781,842 1,152.1 9.7 Red River Delta
Hà Nam Province Phủ Lý 859.7 784,045 912.0 9.5 Red River Delta
Nam Định Province Nam Định 1,650.8 1,828,111 1,107.4 17.6 Red River Delta
Ninh Bình Province Ninh Bình 1,392.4 898,999 645.6 17.9 Red River Delta
Thanh Hóa Province Thanh Hóa 11,136.3 3,400,595 305.4 10.4 North Central Coast
Nghệ An Province Vinh 16,498.5 2,912,041 176.5 12.9 North Central Coast
Hà Tĩnh Province Hà Tĩnh 6,026.5 1,227,038 203.6 14.9 North Central Coast
Quảng Bình Province Đồng Hới 8,065.3 844,893 104.8 15.0 North Central Coast
Quảng Trị Province Đông Hà 4,760.1 598,324 125.7 27.4 North Central Coast
Thừa Thiên–Huế Province Huế 5,065.3 1,087,420 214.7 36.0 North Central Coast
Đà Nẵng (city)   1,257.3 887,435 705.8 86.9 South Central Coast
Quảng Nam Province Tam Kỳ 10,438.3 1,422,319 136.3 18.6 South Central Coast
Quảng Ngãi Province Quảng Ngãi 5,152.7 1,216,773 236.1 14.6 South Central Coast
Bình Định Province Qui Nhơn 6,039.6 1,486,465 246.1 27.7 South Central Coast
Phú Yên Province Tuy Hòa 5,060.6 862,231 170.4 21.8 South Central Coast
Khánh Hòa Province Nha Trang 5,217.6 1,157,604 221.9 39.9 South Central Coast
Ninh Thuận Province Phan Rang–Tháp Chàm 3,363.1 564,993 168.0 36.1 South Central Coast
Bình Thuận Province Phan Thiết 7,836.9 1,167,023 148.9 39.3 South Central Coast
Kon Tum Province Kon Tum 9,690.5 430,133 44.4 33.5 Central Highlands
Gia Lai Province Pleiku 15,536.9 1,274,412 82.0 28.6 Central Highlands
Đắk Lắk Province Buôn Ma Thuột 13,139.2 1,733,624 131.9 24.0 Central Highlands
Đắk Nông Province Gia Nghĩa 6,516.9 489,382 75.1 14.7 Central Highlands
Lâm Đồng Province Đà Lạt 9,776.1 1,187,574 121.5 37.8 Central Highlands
Bình Phước Province Đồng Xoài 6,883.4 873,598 126.9 16.5 Southeast
Tây Ninh Province Tây Ninh 4,035.9 1,066,513 264.3 15.6 Southeast
Bình Dương Province Thủ Dầu Một 2,696.2 1,481,550 549.5 29.9 Southeast
Đồng Nai Province Biên Hòa 5,903.9 2,486,154 421.1 33.2 Southeast
Bà Rịa–Vũng Tàu Province Vũng Tàu 1,989.6 996,682 500.9 49.9 Southeast
Thành phố Hồ Chí Minh (city)   2,095.1 7,162,864 3,418.9 83.3 Southeast
Long An Province Tân An 4,493.8 1,436,066 319.6 17.4 Mekong Delta
Tiền Giang Province Mỹ Tho 2,484.2 1,672,271 673.2 13.7 Mekong Delta
Bến Tre Province Bến Tre 2,360.2 1,255,946 532.1 9.9 Mekong Delta
Trà Vinh Province Trà Vinh 2,295.1 1,003,012 437.0 15.3 Mekong Delta
Vĩnh Long Province Vĩnh Long 1,479.1 1,024,707 692.8 15.3 Mekong Delta
Đồng Tháp Province Cao Lãnh 3,376.4 1,666,467 493.9 17.8 Mekong Delta
An Giang Province Long Xuyên 3,536.8 2,142,709 605.8 28.4 Mekong Delta
Kiên Giang Province Rạch Giá 6,348.3 1,688,248 265.9 27.0 Mekong Delta
Cần Thơ (city)   1,401.6 1,188,435 847.9 65.9 Mekong Delta
Hậu Giang Province Vị Thanh 1,601.1 757,300 473.0 19.6 Mekong Delta
Sóc Trăng Province Sóc Trăng 3,312.3 1,292,853 390.3 19.4 Mekong Delta
Bạc Liêu Province Bạc Liêu 2,584.1 856,518 331.5 26.1 Mekong Delta
Cà Mau Province Cà Mau 5,331.7 1,206,938 226.4 20.4 Mekong Delta